Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-14500 vPro® (14 cores, up to 5.0GHz) |
Tốc độ |
Up to 5.0 GHz, 14 Cores, 8 Threads |
Bộ nhớ đệm |
20 MB Intel® Smart Cache |
Mainboard |
|
Mainboard |
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600MHz (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5 5600MHz slots <Đã sử dụng 1> |
Dung lượng |
1TB SSD PCIe NVMe 2230 |
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x M.2 2230/2280 slot for solid state drive |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi IEEE 802.11n |
LAN |
10/100/1000 |
Giao tiếp mở rộng |
|
Phía trước |
2 x USB 2.0 (480 Mbps) ports |
Phía sau |
2 x USB 2.0 (480 Mbps) ports |
Slots |
1 x half-height Gen3 PCIe x16 slot |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Ubuntu Linux 22.04 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông số khác |
|
Vỏ Case - Type |
Slim |
Power |
180W |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng |
Tối thiểu: 3.90 kg |
Kích thước |
Chiều cao: 303.50 mm |
Bảo mật |
N/A |
Phụ kiện |
Keyboard + Mouse |